単語:khen ngợi
意味:褒める、賞賛する
類義語:tán dương, ca ngợi
対義語:chê bai, chỉ trích
解説:この単語は、誰かの行いや成果、特質を良い方向で評価し、賞賛することを指します。khen ngợiは主に人々の能力や努力、成果に対して使われ、感謝や敬意を表すことを含みます。類義語のtán dươngやca ngợiも似たようなニュアンスを持ちますが、それぞれ特定の文脈で使われることが多いです。例えば、tán dươngは特に公の場での称賛を指すことが多く、ca ngợiは文学的なコンテキストで使われることが多いです。一方、対義語のchê baiやchỉ tríchは批判や非難を表す言葉であり、評価が低いことを示します。
例文:
・Cô giáo khen ngợi học sinh vì đã có tiến bộ rõ rệt trong học tập.(先生は生徒が学業での進歩を著しく達成したため、褒めました。)
・Mọi người đều khen ngợi tác phẩm nghệ thuật này của họa sĩ trẻ.(皆がその若い画家の作品を称賛しています。)
・Sau khi hoàn thành dự án, anh được sếp khen ngợi vì sự nhiệt tình và sáng tạo.(プロジェクトを完了した後、彼は上司から熱意と創造性が評価されました。)
・Trong hội nghị, người phát biểu đã khen ngợi những nỗ lực của các tình nguyện viên.(会議では、発表者がボランティアたちの努力を称賛しました。)
・Khen ngợi là một phần quan trọng trong việc xây dựng sự tự tin của trẻ em.(褒めることは子供の自信を築く重要な要素です。)