単語:bưu thiếp
意味:はがき、ポストカード
類義語:thiệp (カード)
対義語:không có (ない)
解説:bưu thiếpは主に郵送するためのはがきを指します。祝日や特別な occasion にメッセージを書く際に使われることが多く、友人や家族に近況を知らせたり、感謝の気持ちを伝えるために利用されます。類義語の「thiệp」は一般的なカードを意味するため、用途により使い分けが必要です。特にbưu thiếpは郵送に特化しているため、送付物としてのニュアンスがあります。
例文:
・Anh ấy đã gửi cho tôi một bưu thiếp từ chuyến du lịch ở Đà Nẵng.
(彼はダナンの旅行から私にポストカードを送ってきました。)
・Chúng tôi có thói quen gửi bưu thiếp vào mỗi dịp Tết Nguyên Đán.
(私たちは毎年旧正月の時期にポストカードを送る習慣があります。)
・Bưu thiếp thường được thiết kế đẹp mắt để thu hút người nhận.
(ポストカードは受取人を引きつけるために、通常美しいデザインが施されています。)
・Tôi nhận được một bưu thiếp dễ thương từ người bạn ở nước ngoài.
(私は海外の友人からかわいいポストカードを受け取りました。)
・Gửi bưu thiếp là một cách thể hiện tình cảm của mình dành cho người khác.
(ポストカードを送ることは、他の人に対して自分の気持ちを表現する一つの方法です。)