単語:rớt
意味:落ちる、落下する
類義語:tụt、ngã
対義語:đứng、bị giữ lại
解説:この単語「rớt」は、物体が重力によって低い位置へ移動すること、つまり落ちることを意味します。日常会話や文学などで広く使われ、物理的な対象だけでなく、抽象的な意味でも使用されることがあります。例えば、成績や順位が落ちることも「rớt」と表現できます。また、「tụt」は主に下がる、滑るというニュアンスが強いのに対し、「rớt」はその場から孤立して落ちるという感覚があります。
例文:
・例文1:Trời mưa làm cho cây ở vườn rớt cả lá.
・例文2:Chiếc điện thoại của tôi rớt xuống đất và vỡ màn hình.
・例文3:Khi tôi đi bộ, tôi đã rớt xuống bậc thang.
・例文4:Học sinh của cô ấy rớt điểm trong kỳ thi tháng này.
・例文5:Quả táo rớt từ trên cây xuống mà không ai chú ý.