単語:ăn cắp
意味:窃盗する、盗む
類義語:trộm (盗む)、cướp (強盗する)
対義語:trả (返す)、đền bù (賠償する)
解説:『ăn cắp』は誰かの物を無断で取り去る行為を指します。この言葉は通常、盗みに関連したネガティブなコンテキストで使われます。類義語の『trộm』は一般的に盗むこと全般を指し、『cướp』は強盗など武力を使った犯行を含むより危険な行為を意味します。対義語は、物を返すことや賠償することを指し、特に窃盗の行為とは反対の動作を表しています。
例文:
・Tôi thấy một người đang ăn cắp chiếc xe máy trước cửa hàng. (私は店の前で誰かがバイクを盗んでいるのを見ました。)
・Ăn cắp là một hành vi phạm pháp và có thể bị phạt nặng. (窃盗は違法行為であり、重い罰を受ける可能性があります。)
・Hãy nhớ đừng ăn cắp tài sản của người khác. (他人の財産を盗んではならないことを覚えておいてください。)
・Các biện pháp an ninh đã được tăng cường để ngăn chặn việc ăn cắp. (窃盗を防ぐために、セキュリティ対策が強化されました。)
・Ăn cắp không chỉ gây ra thiệt hại cho người khác mà còn làm hại đến chính mình. (窃盗は他人に被害を与えるだけでなく、自分自身にも悪影響を及ぼします。)