単語:chất lỏng
意味:液体
類義語:dung dịch(溶液)、 nước(水)
対義語:chất rắn(固体)、 khí(気体)
解説:
「chất lỏng」とは、物質の三態(固体、液体、気体)の一つで、一定の形を持たず、周囲の容器に応じてその形を変える性質を持った物質を指します。液体は、分子同士が比較的緩やかに結合しており、流動性が高く、表面張力という特性を持っています。「chất lỏng」は生活の中で非常に身近に存在し、水や油、飲料などがその代表例です。また、化学や物理学の分野でも重要な概念となっています。液体は、温度や圧力の変化に対して敏感であり、これが様々な現象への応用の礎となっています。
例文:
・例文1:Trong thiên nhiên, nước là chất lỏng được tìm thấy nhiều nhất. (自然界において、水は最も多く見られる液体です。)
・例文2:Chất lỏng này có thể nhuộm màu các vật liệu khác. (この液体は他の素材に色を付けることができます。)
・例文3:Khi nhiệt độ tăng, chất lỏng sẽ trở thành khí. (温度が上がると、液体は気体に変わります。)
・例文4:Chất lỏng có mật độ khác nhau sẽ nổi lên hoặc chìm xuống trong nước. (異なる密度の液体は、水の中で浮いたり沈んだりします。)
・例文5:Các nhà khoa học nghiên cứu về sự chuyển đổi giữa các chất lỏng và chất rắn. (科学者たちは、液体と固体の間の変換を研究しています。)