単語:chuyên ngành
意味:専門分野、専攻
類義語:lĩnh vực, chuyên môn
対義語:ngành phổ thông(一般分野)
解説:
「chuyên ngành」は、特定の学問や職業における専門的な分野や分科を指します。大学や専門学校では、さまざまな「chuyên ngành」が存在し、学生は自分の興味やキャリアプランに応じて選択します。例えば医療分野、工学分野、ビジネス分野などがあり、それぞれ特有の知識や技能が求められます。この用語は、専門的な知識が必要な職業や学問について話す際に使われます。
例文:
・Tôi đang học chuyên ngành Y tế công cộng tại trường đại học.
(私は大学で公衆衛生の専門を学んでいます。)
・Chuyên ngành của anh ấy là kỹ thuật phần mềm.
(彼の専門はソフトウェア工学です。)
・Nhiều sinh viên chọn chuyên ngành tài chính vì tiềm năng nghề nghiệp.
(多くの学生がキャリアの可能性からファイナンスを専攻します。)