AI解説
単語:canxi
意味:canxi là nguyên tố hóa học có ký hiệu Ca, là một khoáng chất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt quan trọng cho sự phát triển của xương và răng.
類義語:chất khoáng, calcium
対義語:không có (bởi vì canxi là một yếu tố cần thiết không thể thiếu)
解説:Canxi có vai trò quan trọng trong cơ thể con người, đặc biệt là trong việc duy trì sức khỏe xương và răng. Thiếu hụt canxi có thể dẫn đến các vấn đề về xương, chẳng hạn như loãng xương. Canxi không chỉ có trong các sản phẩm từ sữa như sữa, phô mai mà còn có trong nhiều loại rau xanh như cải xoăn, và các loại hạt như hạnh nhân. Việc bổ sung canxi trong chế độ ăn uống hàng ngày là rất cần thiết, đặc biệt đối với người cao tuổi và phụ nữ mang thai.
例文:
・Canxi giúp xương và răng chắc khỏe, vì vậy cần bổ sung đủ lượng mỗi ngày.
・Trong chế độ ăn uống, các sản phẩm từ sữa là nguồn cung cấp canxi phong phú nhất.
・Người cao tuổi thường cần thêm canxi để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến xương.
・Ngoài sữa, các loại rau xanh như cải bó xôi cũng chứa nhiều canxi.
・Thiếu canxi có thể gây ra các chứng bệnh về xương rất nghiêm trọng.