単語:chống ồn
意味:防音、音を遮ること
類義語:cách âm
対義語:khuếch đại âm thanh
解説:
「chống ồn」は、音を遮ったり、静けさを保つために利用される技術や材料を指します。生活空間において音の干渉を減少させ、静かな環境を作ることが目的です。日本でも多くの住宅や建物で防音対策が行われており、特に騒音が気になる場所では非常に重要です。類義語の「cách âm」は音を遮ることに特化した言葉で、具体的には防音材や建材などに関連します。対義語の「khuếch đại âm thanh」は音を増幅することを指し、防音とは逆の意味になります。
例文:
・Gần đây, tôi đã lắp đặt cửa sổ chống ồn để giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
(最近、外からの騒音を減らすために防音窓を取り付けました。)
・Các phòng thu âm thường sử dụng vật liệu cách âm để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.
(録音スタジオは音質を最高に保つために防音材を使用することが多い。)
・Việc chống ồn trong ngôi nhà rất quan trọng, nhất là khi bạn sống gần đường phố nhộn nhịp.
(家の防音対策はとても重要で、特に賑やかな通りの近くに住んでいるときは特にそうです。)
・Chúng tôi đã cải thiện khả năng cách âm của ngôi nhà bằng cách thay đổi cách bố trí và sử dụng các vật liệu chống ồn.
(私たちは家の防音能力を改善するために、配置を変更し、防音材を使用しました。)
・Tôi thích một không gian yên tĩnh, vì vậy tôi luôn lựa chọn những sản phẩm chống ồn cho ngôi nhà của mình.
(私は静かな空間が好きなので、家のために常に防音製品を選びます。)
このように、「chống ồn」は特に生活空間の静けさを確保するために重要な概念であり、建築やデザインにおいても広く使われる用語です。