AI解説
単語:chật chội
意味:狭い、窮屈な
類義語:hẹp, không gian nhỏ
対義語:rộng rãi, thoáng đãng
解説:この言葉は、物理的なスペースが限られている状況を表します。例えば、部屋が狭くて多くの人や物が詰まっている場合などに使われます。また、精神的な窮屈さを表す場合にも用いられることがあります。そのため、chật chộiは具体的な空間の狭さだけでなく、感情的な負担やストレスのイメージも含むことがあります。他の類義語と比較すると、「hẹp」は依然として狭いことを指しますが、より具体的に空間の寸法に焦点を当てる感じがあります。
例文:
・例文1: Căn phòng này chật chội quá, chúng ta cần tìm một nơi rộng hơn.
(この部屋は狭すぎるので、もっと広い場所を探す必要があります。)
・例文2: Tàu điện trong giờ cao điểm rất chật chội, tôi không thể di chuyển.
(ラッシュアワーの電車はとても混雑していて、動くことができません。)
・例文3: Tôi cảm thấy chật chội trong cuộc sống thành phố này, tôi muốn đi ra vùng quê.
(この都市の生活に窮屈さを感じるので、田舎に行きたいです。)
・例文4: Những ngôi nhà nhỏ trong khu phố này thường rất chật chội và thiếu ánh sáng.
(このエリアの小さな家々は、通常とても狭くて明るさにも欠けています。)
・例文5: Lịch trình làm việc quá chật chội khiến tôi không có thời gian thư giãn.
(詰まった仕事のスケジュールは、リラックスする時間を全く与えてくれません。)