単語:trò chơi
意味:ゲーム、遊び
類義語:trò giải trí (エンターテイメント)、trò tiêu khiển (娯楽、遊び)
対義語:công việc (仕事)
解説:
「trò chơi」は「ゲーム」や「遊び」を意味し、様々な文脈で使われます。子供向けの遊びから大人が楽しむボードゲームやスポーツまで、広範囲に対応しています。また、エンターテイメントや娯楽を指す言葉としても使われます。類義語には「trò giải trí」や「trò tiêu khiển」がありますが、これらは主に楽しみを提供する活動としてのニュアンスが強い一方で、「trò chơi」はもう少しカジュアルな遊びを指すことが多いです。対義語の「công việc」は「仕事」を意味し、遊びではなく職務としての活動を指します。
例文:
・Trẻ nhỏ rất thích chơi các trò chơi như nhảy dây và đuổi bắt.
(子供たちは縄跳びや鬼ごっこなどの遊びが大好きです。)
・Trong bữa tiệc, chúng tôi đã chơi một số trò chơi tập thể rất vui.
(パーティーでは、とても楽しい団体ゲームをプレイしました。)
・Trò chơi điện tử đang trở thành một môn thể thao phổ biến trong giới trẻ.
(ビデオゲームは若者の間で人気のあるスポーツになりつつあります。)
・Tôi thường chơi các trò chơi trí tuệ để rèn luyện não bộ.
(私は頭を鍛えるために知恵を使うゲームをよくプレイします。)
・Mỗi khi có dịp, gia đình tôi lại tổ chức các trò chơi ngoài trời để thư giãn.
(機会があるたびに、私の家族はリラックスするために屋外ゲームを開催します。)