単語:nốt
意味:ノート、印、点、しるし
類義語:dấu (ダウ:印、マーク)、chấm (チャム:点、マーク)
対義語:無し
解説:ベトナム語の「nốt」には、日常的に使われる「ノート」の意味のほか、音楽や言語における「印」や「点」としての用法もあります。特に、音楽の譜面で使われる「音符」(nốt nhạc)や、何かをメモするための「メモ帳」(sổ nốt)など、多様な文脈で使われます。また、「nốt」は即座に簡単な記録や印を指すのにも用いられるため、口頭でも文書でも意外な場面で目にすることがあります。
例文:
・Hôm qua tôi đã viết nốt lại những ý tưởng quan trọng trong cuộc họp.
・Nhạc trưởng chỉ huy dàn nhạc bằng cách giơ tay để tạo ra các nốt nhạc tuyệt đẹp.
・Tôi cần mua một quyển sổ nốt để ghi chép lại công việc hàng ngày.