単語:(làm mối)
意味:(仲介する、結婚の仲人をする)
類義語:(môi giới、nhà môi giới)
対義語:(đơn phương、 tự mình)
解説:(「làm mối」は、主に結婚を前提とした関係を持つ二人の間に介入し、出会いの機会を提供する行為を指します。伝統的なベトナム社会では、家族や友人を通じて結婚相手を紹介することが一般的であり、「mối」という言葉は仲人や媒酌人を指します。この用語は、ビジネスの文脈でも「môi giới」と関連し、商談や取引の仲介を行うことにも使われますが、特に人間関係においての「仲介」に焦点が当たります。特に合コンやFacebookなどでの出会いの場が増える現代においても、「làm mối」という文化は依然として存在し、伝統的な方法での出会いを好む人に支持されています。)
例文:
・例文1:Cô ấy nhờ bạn bè làm mối cho cô với một chàng trai tốt.
・例文2:Trong làng, ông ấy nổi tiếng là người làm mối khéo léo.
・例文3:Khi bạn không biết người nào đó, làm mối có thể là một cách hay để gặp gỡ.
・例文4:Cha mẹ thường làm mối cho con cái của họ với những người khác.
・例文5:Làm mối không chỉ cần sự khéo léo mà còn cả sự hiểu biết về tính cách của từng người.