単語:nền nếp
意味:規律、ルール、秩序
類義語:thói quen (習慣)、kỷ luật (規律)
対義語:hỗn loạn (混乱)、tùy tiện (気まま)
解説:この言葉は、生活や社会の中で求められる規範やマナー、行動様式を指す。特に家庭や職場、教育などの場において、秩序を保つために重要な要素とされる。nền nếpは、時に「伝統的な価値観」や「文化」とも関わりがあり、古くからの習慣やしきたりを重視する傾向がある。一方で、柔軟性や新しい試みをおすすめする場面では、過度なnền nếpが逆効果となる場合があるため、使い方には注意が必要である。
例文:
・例文1:Gia đình tôi luôn tuân thủ nền nếp trong cuộc sống hàng ngày.
・例文2:Công ty này có nền nếp làm việc rất nghiêm ngặt.
・例文3:Nền nếp trong giáo dục giúp học sinh phát triển nhân cách tốt hơn。