単語:điểm kém
意味:成績や評価が低いこと、欠点、弱点
類義語:điểm yếu(弱点)
対義語:điểm tốt(良い評価、成績)
解説:điểm kémは、特に教育や評価に関連して使われる言葉で、試験や評価において得られる低い点数を指します。通常は学業や技能の不足を示唆するもので、人の能力や成果が望まれる基準に達していないことを意味します。類義語のđiểm yếuは、特に特定のスキルや能力の欠如に焦点を当てる場合に使われます。一方、対義語のđiểm tốtは高い評価や達成度を表します。具体的な文脈で使用されることが多い用語です。
例文:
・Trong kỳ thi vừa qua, tôi đã nhận được điểm kém trong môn Toán.
(最近の試験で、数学の科目で低い成績を受け取りました。)
・Giáo viên đã giúp tôi cải thiện điểm kém của mình bằng cách dạy thêm.
(先生は私の低い成績を改善するために、補習をしてくれました。)
・Để vượt qua kỳ thi, tôi không thể để điểm kém trở thành trở ngại.
(試験を乗り越えるためには、低い点数が障害になってはいけません。)
・Điểm kém trong học tập không phải là kết thúc, mà là cơ hội để cải thiện bản thân.
(学業での低い点数は終わりではなく、自己改善の機会です。)
・Tôi đang cố gắng khắc phục điểm kém của mình trong tiếng Anh.
(私は英語の自分の低い点数を克服しようとしています。)