単語:chỉ huy
意味:指揮、統率、リーダーシップを取ること
類義語: lãnh đạo, điều hành
対義語:tuân thủ, vâng lời
解説:
「chỉ huy」は、特に軍事や組織、プロジェクトなどにおいて、指揮者やリーダーが他の人々を統率し、指示を与える役割を指します。この言葉は「lãnh đạo」や「điều hành」とも類似していますが、「lãnh đạo」はより広い領域でのリーダーシップを指し、「điều hành」は具体的な実行や管理を強調します。対義語の「tuân thủ」や「vâng lời」は、指揮を受ける立場に焦点を当てています。
例文:
・Vị tướng này có khả năng chỉ huy rất tốt trong chiến đấu.
(この将軍は戦闘において非常に良い指揮能力を持っています。)
・Cô ấy là chỉ huy của nhóm dự án này và đã đưa ra nhiều quyết định sáng suốt.
(彼女はこのプロジェクトチームの指揮者であり、多くの賢明な決定を下しました。)
・Danh hiệu chỉ huy không chỉ dành cho những người ở cấp cao mà còn cho những người ở cấp thấp hơn.
(指揮者の称号は高い地位にある人だけでなく、低い地位にある人にも与えられます。)
・Khi chỉ huy đưa ra mệnh lệnh, tất cả mọi người đều phải tuân thủ.
(指揮者が命令を出すと、全ての人々がそれに従わなければなりません。)
・Chỉ huy quân đội phải có sự kiên nhẫn và tinh thần trách nhiệm cao.
(軍隊の指揮者は忍耐力と責任感が非常に重要です。)