単語:bày biện
意味:sắp xếp, trang trí một cách ngăn nắp và có ý tưởng
類義語・対義語:
- 類義語:sắp đặt (配置する)、trang trí (装飾する)
- 対義語:lộn xộn (混乱する)、bừa bộn (散らかっている)
解説:
「bày biện」は物や装飾品を美しく整理し、見やすく配置することを指します。この言葉は、特にイベントの準備や空間のデザインに使われます。また、「sắp đặt」と似た意味を持ちますが、「bày biện」は視覚的な美しさやテーマ性に重点を置くことが多いです。「trang trí」も装飾的な意味合いが強いですが、日常生活の空間に対しても使われることがあります。一方で、「lộn xộn」や「bừa bộn」は秩序がない状態を表現し、完全に反対の意味を持っています。
例文:
・Cô ấy đã bày biện bàn tiệc rất đẹp cho sinh nhật của con trai mình.
(彼女は息子の誕生日のためにとても美しくテーブルを配置しました。)
・Họ tổ chức sự kiện và cần bày biện không gian một cách nghệ thuật.
(彼らはイベントを開催するためにスペースを芸術的に配置する必要があります。)
・Trong cuộc thi, mỗi đội sẽ trình bày dự án của mình với cách bày biện riêng.
(コンペでは、各チームが独自の配置でプロジェクトを提示します。)