単語:vỡ tanh
意味:壊れる、割れる
類義語: bể, nứt
対義語:nguyên vẹn(無傷の)
解説:ベトナム語の「vỡ tanh」は、物体が壊れたり、割れたりする状態を指します。この表現は、特に壊れ方がひどい、または完全に壊れて分散してしまった場合に使われます。類義語には「bể」(壊れる)や「nứt」(亀裂が入る)などがありますが、「vỡ tanh」は特に、物体が細かく壊れる様子を強調する際に使われることが多いです。対義語「nguyên vẹn」は、物体が傷や損傷なしで完全な状態を示します。
例文:
・Cái ly này đã bị vỡ tanh sau khi rơi xuống đất.(このコップは地面に落ちて完全に壊れてしまった。)
・Chiếc kính mắt đã vỡ tanh, tôi không thể sử dụng được nữa.(眼鏡が完全に壊れてしまい、もう使えなくなった。)
・Khi tôi cầm vào cái bình thủy tinh, nó bất ngờ vỡ tanh trong tay tôi.(ガラスの瓶を持っていたとき、突然私の手の中で壊れてしまった。)
・Một viên đá ném trúng cửa sổ đã làm nó vỡ tanh.(石が窓に当たって、完全に割れてしまった。)
・Xe hơi gặp tai nạn khiến nó vỡ tanh, không còn hình dạng ban đầu.(車が事故に遭って、完全に壊れて元の形を失ってしまった。)