単語:thối nát
意味:腐敗した、朽ちた
類義語:mục nát(腐った)、hư hỏng(壊れた、損なわれた)
対義語:tươi mới(新鮮な)、khỏe mạnh(健康な)
解説:thối nátは、物理的な腐敗や劣化を示す言葉であり、食べ物が腐ったり、物質が朽ちることを指します。また、比喩的に、社会や組織が腐敗している様子にも使われます。類義語のmục nátは主に物理的な腐敗を強調し、hư hỏngは一般的に壊れた状態を指します。対義語のtươi mớiは新しい、健康的な状態を示し、khỏe mạnhは強い、健康的な状態を指します。
例文:
・Những trái cây thối nát không thể ăn được nữa.(腐った果物はもう食べられない。)
・Căn nhà bỏ hoang trở nên thối nát theo thời gian.(放置された家は時間と共に腐敗していった。)
・Chính quyền bị chỉ trích vì tình trạng tham nhũng thối nát.(政府は腐敗の状態のために批判された。)