単語:lạ lùng
意味:奇妙な、異常な
類義語:kỳ lạ、khác thường
対義語:bình thường、quen thuộc
解説:ベトナム語の「lạ lùng」は、一般的には何かが普通と異なっていて、驚きや戸惑いを引き起こすような奇妙な状況や物事を表します。人々や物、出来事に対して使われることが多く、特にその特異性や珍しさが強調されます。類義語の「kỳ lạ」は、より一般的に不尋常なものを指し、対義語の「bình thường」は「普通」の意味を持つため、日常的な文脈で使われることが多いです。「lạ lùng」は、強い驚きや不安を伴う場合に用いられ、特に何かが予想外の側面を持っている時に適しています。
例文:
・Hôm qua, tôi thấy một con vật lạ lùng trong công viên.
(昨日、公園で奇妙な動物を見かけました。)
・Câu chuyện này thật lạ lùng, tôi chưa bao giờ nghe trước đây.
(この話は本当に奇妙で、私は以前に聞いたことがありません。)
・Dù là một sản phẩm lạ lùng, nhưng mọi người đều quan tâm đến nó.
(それは奇妙な製品ですが、皆がそれに興味を持っています。)
・Những giấc mơ lạ lùng thường khiến tôi ngạc nhiên vào sáng hôm sau.
(奇妙な夢は、翌朝私を驚かせることがよくあります。)
・Mỗi lần du lịch, tôi lại thấy những phong tục lạ lùng tại các vùng đất khác nhau.
(旅行をするたびに、さまざまな土地での珍しい習慣を見ることがあります。)