単語:đáng sợ
意味:恐ろしい、怖い
類義語:kinh khủng, đáng kinh sợ
対義語:đáng yêu, dễ thương
解説: "đáng sợ"は、恐怖や嫌悪感を引き起こすようなものや状況を表現するための表現です。この言葉は、物体、状況、または人に対して使われます。「kinh khủng」は特に恐ろしい状況を指し、「đáng kinh sợ」はより強調された表現です。一方で、対義語の「đáng yêu」や「dễ thương」は、可愛らしさや愛らしさを示す言葉ですので、使い方に注意が必要です。
例文:
・Con rắn này rất đáng sợ. (このヘビはとても恐ろしい。)
・Mọi người đều cảm thấy đáng sợ khi xem phim kinh dị này. (誰もがこのホラー映画を見て恐怖を感じた。)
・Hình ảnh ma quái trong đêm thật đáng sợ. (夜の不気味な画像は本当に恐ろしい。)