単語:cội nguồn
意味:出所、起源、根源
類義語:nguồn gốc、gốc rễ
対義語:đích đến、kết quả
解説:cội nguồnは物事の起源や根本を示す言葉です。普段使われる場合、家系や歴史、文化などのルーツを探る文脈で用いられることが多いです。「nguồn gốc」も似た意味合いで使われますが、「cội nguồn」はより深い意味合いを持つ場合があります。例えば、文化や伝統における根本的な価値観や背景を考えるときに使われることが多いです。対義語として、物事の結果やゴールを示す「đích đến」や「kết quả」が挙げられます。
例文:
・Cội nguồn văn hóa của người Việt Nam rất đa dạng và phong phú.
(ベトナム人の文化の起源は非常に多様で豊かです。)
・Chúng ta cần tìm hiểu cội nguồn của các phong tục tập quán trong gia đình.
(私たちは家族の習慣の起源を探る必要があります。)
・Các thế hệ sau nên giữ gìn cội nguồn của tổ tiên để không quên bản sắc dân tộc.
(後世の世代は先祖の起源を守り、民族のアイデンティティを忘れないようにすべきです。)
・Tìm hiểu cội nguồn sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chính mình.
(起源を探ることで、私たち自身についてよりよく理解することができます。)
・Cội nguồn của tình yêu thương chính là sự thấu hiểu lẫn nhau.
(愛の根源は互いに理解し合うことです。)