単語:vết nứt
意味:亀裂、ひび、裂け目
類義語:vết rạn(ひび割れ)、vết thương(傷)
対義語:vùng liền(治癒した部分)、vùng nguyên vẹn(おろしの部分)
解説:vết nứtは一般的に、物質や表面にできた亀裂や裂け目を指します。これは自然現象や外的な力によって引き起こされることが多く、建物の壁、道路、または自然環境にも見られる場合があります。また、vết nứtは精神的な意味でも使われ、心の傷や人間関係の亀裂を表すこともあります。類義語のvết rạnは特にひび割れに重点を置いており、「亀裂」の意味で使われやすいです。対義語のvùng liềnは「治癒した部分」として、修復された状態を指します。
例文:
・Căn nhà cũ có nhiều vết nứt trên tường.
・Khi bị áp lực, tâm trí của tôi cũng có những vết nứt.
・Chúng ta cần sửa chữa các vết nứt trên đường để đảm bảo an toàn.
・Vết nứt trên mặt đất cho thấy có thể đã xảy ra động đất.
・Vết nứt nhỏ trên cửa kính không ảnh hưởng nhiều đến tính năng sử dụng.