単語:kẻ thù
意味:敵、対立者
類義語: đối thủ (競争相手)、kẻ địch (敵)
対義語:bạn (友)
解説:
「kẻ thù」は、「敵」という意味を持つベトナム語の単語で、通常は敵対的な関係にある人を指します。この単語は、戦いや競争などの文脈で使われることが多く、しばしば対立の感情を伴います。一般的に「kẻ địch」も同様の意味を持ちますが、「kẻ thù」の方が感情的な対立が強いニュアンスを持っています。また、「đối thủ」は「競争相手」として使われることが一般的で、友好的な競争の文脈で使われることが多いと言えます。
例文:
・Trong cuộc chiến, quân đội đã đánh bại kẻ thù của mình.
(戦争の中で、軍は自らの敵を打ち倒した。)
・Mỗi đối thủ trong cuộc thi đều là một kẻ thù trong mắt tôi.
(競技の中で、どの競争相手も私にとっての敵である。)
・Đôi khi, kẻ thù lớn nhất không phải là ai khác mà chính là bản thân mình.
(時には、最大の敵は他の誰でもなく自分自身だ。)
・Hòa bình chỉ có thể đạt được khi chúng ta biết cách đối xử với kẻ thù một cách công bằng.
(平和は、敵に対して公正に接する方法を理解したときにのみ達成できます。)
・Trong các bộ phim, kẻ thù thường là nhân vật phản diện cực kỳ ấn tượng.
(映画では、敵はしばしば非常に印象的な悪役となる。)