単語:đường lối
意味:方針、政策、戦略
類義語:chính sách(政策)、hướng đi(進む方向)
対義語:sự lộn xộn(混乱)、không có phương hướng(方向感がない)
解説:
「đường lối」は特に政治、経済、社会などの分野において用いられる用語で、組織や国が採用する基本的な方針や戦略を指します。例えば、政府の政策や政党の公約などがこれにあたります。この言葉は、一般的に長期的なビジョンや明確な方向性を示すものであり、その影響は広範囲に及ぶことが多いです。また、「đường lối」は具体的な行動を決定するための基盤となるため、特定の問題解決の方策を見いだす際に重要な役割を果たします。
例文:
・Đảng đã công bố đường lối phát triển kinh tế mới cho năm tới。
・Công ty cần xác định một đường lối rõ ràng để đạt được các mục tiêu chiến lược.
・Đường lối ngoại giao của chính phủ hiện nay đang thu hút sự chú ý của quốc tế。