AI解説
単語:bao bọc
意味:包む、覆う、保護する
類義語:bọc, che chở, bảo vệ
対義語:phơi bày, để lộ, không bảo vệ
解説:
「bao bọc」は、物や人を包み込む、または覆い隠すことを指します。この単語は、物理的な物体だけでなく、感情的な保護や支援の意味でも使用されます。例えば、親が子供を「bao bọc」することで、子供を危険から守るというニュアンスが含まれます。類義語としては「bọc」や「che chở」がありますが、「che chở」はより広い意味での保護を示すことが多いです。一方、「phơi bày」や「để lộ」は、物を露出させることを指し、対義語として考えられます。
例文:
・Mẹ luôn bao bọc con gái mình, bảo vệ con khỏi những khó khăn trong cuộc sống.
(母は常に娘を包み、人生の困難から守っています。)
・Trong một số trường hợp, việc bao bọc thông tin quá mức có thể gây ra sự nghi ngờ từ người khác.
(場合によっては、情報を過度に保護することが他の人の疑念を引き起こす可能性があります。)
・Công ty đã bao bọc hàng hóa cẩn thận để đảm bảo không bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
(会社は輸送中に損傷しないように商品を慎重に包みました。)
・Những người lớn tuổi thường cần được bao bọc bởi gia đình để cảm thấy an toàn.
(高齢者は安全を感じるために家族によって包まれる必要があることが多いです。)
・Việc bao bọc tình cảm rất quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa mọi người.
(感情を包むことは、人々の間の良好な関係を維持するために非常に重要です。)