単語:trao giải
意味:賞を授与する、表彰すること
類義語: tặng thưởng, cấp bằng khen
対義語:tước giải, tước bỏ giải thưởng
解説:
「trao giải」は、記録や業績に基づいて優れた成績を収めた人や団体に対して賞を授与する行為を指します。この用語は一般的にスポーツや文化的イベント、学術的な成果など、正式な場面でよく使用されます。「tặng thưởng」も同様の意味ですが、より広い範囲での賞を与えることに使われることが多いです。対義語としては、賞を取り消す「tước giải」があります。賞の授与は、その人の努力や達成を認め、さらなるモチベーションを与える重要な行為です。
例文:
・Cô ấy rất vui mừng khi nhận giải thưởng "Người đẹp thời trang" tại lễ trao giải năm nay.
(彼女は今年の授賞式で「ファッション美女」賞を受賞したことに非常に喜んでいる。)
・Trong buổi lễ trao giải, các nghệ sĩ nổi tiếng đã được vinh danh vì sự cống hiến của họ cho nghệ thuật.
(授賞式では、有名なアーティストたちが芸術への貢献に対して表彰された。)
・Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi lễ trao giải vào cuối tháng này để tôn vinh những người có thành tích xuất sắc.
(今月の終わりに、優れた業績を持つ人々を称える授賞式を開催します。)
・Giải thưởng này không chỉ là niềm tự hào cá nhân mà còn là nguồn động lực cho nhiều người khác.
(この賞は個人の誇りであるだけでなく、他の多くの人々への励みでもある。)
・Trao giải là một phong tục đẹp để khích lệ và ghi nhận những nỗ lực không ngừng nghỉ trong xã hội.
(賞を授与することは、社会における絶え間ない努力を励まし、認める美しい習慣である。)