単語:nhọc nhằn
意味:苦労、困難、辛い状況
類義語:khó khăn(困難)、gian khổ(苦しい)、vất vả(手間がかかる)
対義語:thuận lợi(便利な、順調な)、dễ dàng(簡単な)
解説:「nhọc nhằn」は、困難や苦労を示す言葉で、特に努力や苦労を要する状況を強調します。この言葉は、肉体的または精神的に疲れるような厳しい環境や挑戦に直面している時に使われます。より日常的な用語として「vất vả」がありますが、「nhọc nhằn」はより過酷さや苦しさを強調するニュアンスです。また、否定的なニュアンスを持つことが多く、ポジティブな状況にはあまり使用されません。
例文:
・例文1:Công việc này thật là nhọc nhằn, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức.(この仕事は本当に大変ですが、私は全力を尽くします。)
・例文2:Anh ấy đã trải qua một thời kỳ nhọc nhằn để có được thành công hiện tại.(彼は今の成功を手に入れるために厳しい時期を経験しました。)
・例文3:Cuộc sống nhọc nhằn khiến chúng ta trưởng thành hơn.(苦しい生活が私たちをより成熟させます。)
・例文4:Những ngày nhọc nhằn trên cánh đồng không bao giờ là lãng phí.(畑での厳しい日々は決して無駄ではありません。)
・例文5:Dù nhọc nhằn, nhưng chúng ta vẫn phải kiên trì để đạt được ước mơ.(辛いことがあっても、私たちは夢を達成するために粘り強くなければなりません。)