AI解説
単語:thoáng mát
意味:涼しくて風通しが良い。
類義語:mát mẻ, dễ chịu
対義語:ngột ngạt, oi bức
解説:
「thoáng mát」は、空気がよく通り、涼しく感じる状態を指します。この表現は、特に暑い季節や湿気の多い日常生活において、快適さを強調するのに使われます。類義語として「mát mẻ」や「dễ chịu」がありますが、「mát mẻ」は単に涼しさを表し、「dễ chịu」は快適な状況を広く指します。対義語には「ngột ngạt」(息苦しい、窮屈な)や「oi bức」(蒸し暑い)があり、特に湿気や暑さを強調したいときに使われます。
例文:
・Chúng tôi thích ngồi dưới tán cây vì ở đó rất thoáng mát.
(私たちは木の下に座るのが好きです。そこはとても涼しくて風通しが良いからです。)
・Căn phòng này cần được thông gió hơn để giữ cho không khí thoáng mát.
(この部屋はもっと換気される必要があります。そうすれば空気が涼しく保たれます。)
・Vào mùa hè, mọi người thường tìm kiếm những nơi thoáng mát để tránh cái nóng oi bức.
(夏になると、人々は蒸し暑さを避けるために涼しい場所を探しがちです。)
・Sáng nay, tôi đi dạo bên bờ sông, gió thổi rất thoáng mát.
(今朝、川辺を散歩しました。風がとても涼しく吹いていました。)
・Một buổi chiều thoáng mát bên bờ biển luôn là lựa chọn lý tưởng cho gia đình.
(海辺での涼しい夕方は、家族にとって理想的な選択です。)