単語:ngọn gió
意味:風の吹き方、風の流れ
類義語:cơn gió(風)、hơi thở(息)
対義語:yên tĩnh(静けさ)、tĩnh lặng(静寂)
解説:ngọn gióは、しばしば自然の中での微風を表現するのに使われ、心地よさや安らぎを感じる場面で使われます。この言葉のニュアンスには、穏やかな気候や動きの象徴があるため、詩的な表現や感情を豊かにするために用いられることが多いです。類義語のcơn gióはより強い風を示すことが多く、hơi thởは呼吸に関連し、穏やかさとは異なるニュアンスを持ちます。対義語のyên tĩnhやtĩnh lặngは、風がない状態や静かな状況を指し、自然の中での静けさを強調します。
例文:
・Ngọn gió nhẹ nhàng thổi qua, mang theo mùi hương của hoa.
(穏やかな風が吹き渡り、花の香りを運んでくる。)
・Khi ngọn gió nổi lên, những chiếc lá cây bắt đầu rung rinh.
(風が吹き始めると、木の葉が揺れ始める。)
・Tôi thích ngồi ở đây, hưởng thụ ngọn gió mát vào buổi chiều hè.
(私はここに座って、夏の午後の涼しい風を楽しむのが好きです。)
・Ngọn gió mang theo tiếng cười trẻ thơ vang vọng trong công viên.
(風が公園で子どもたちの笑い声を運んでくる。)
・Đứng trên đỉnh núi, tôi cảm nhận được ngọn gió thổi qua thật mạnh mẽ.
(山の頂上に立って、強い風が吹き渡るのを感じました。)