単語:nức tiếng
意味:有名、評判が良い
類義語: nổi tiếng
対義語:vô danh
解説:nức tiếngは「非常に有名で評価が高い」という意味で使われます。この用語は、特定の人物や場所、商品などが広く知られていて、一般的に良い評判を持っている場合に適用されます。nổi tiếngも同様の意味を持ちますが、nức tiếngは「特に評判が高い」といったニュアンスを含むことが多いです。「vô danh」はその逆で、知られていない、無名を意味します。したがって、nức tiếngとvô danhは対照的な関係にあります。
例文:
・Ngôi làng này nức tiếng về nghề truyền thống làm gốm.
(この村は陶器製作の伝統的な職業で有名です。)
・Địa điểm này được nức tiếng với những món ăn đậm đà và đa dạng.
(この場所は豊かで多様な料理で評判が良いです。)
・Anh ấy trở thành nức tiếng sau khi giành giải thưởng lớn trong cuộc thi âm nhạc.
(彼は音楽コンペで大賞を受賞した後、有名になりました。)
・Sản phẩm của công ty này nức tiếng trên thị trường vì chất lượng tuyệt vời.
(この会社の製品は、素晴らしい品質で市場で評判が良いです。)
・Sự kiện này nức tiếng trong cộng đồng nghệ thuật vì sự sáng tạo độc đáo của nó.
(このイベントはアートコミュニティで、その独創性のために非常に有名です。)