単語:chênh lệch
意味:差、違い、格差
類義語:khác biệt、sự khác nhau、sự chênh lệch
対義語:sự tương đồng、一致、同一性
解説:
「chênh lệch」は主に数量や程度などの異なる部分、つまり「差」を表す言葉です。ビジネス、経済、教育、社会などの様々な文脈で使用され、特に所得の格差や価格の差などに関連して使われることが多いです。また、「chênh lệch」は数値的な違いに焦点を当てる場合が多く、心理的な感覚や評価の違いを表す場合は他の表現が好まれることがあります。文脈によっては「chênh lệch」の後に具体的な数値や割合を伴うことが一般的です。
例文:
・例文1:Giữa hai nhóm có một chênh lệch rõ rệt về thu nhập.
・例文2:Chênh lệch giá cả giữa các sản phẩm cùng loại là điều thường thấy.
・例文3:Sự chênh lệch này cần được giải quyết sớm để đảm bảo công bằng xã hội。
・例文4:Trong lớp học, có chênh lệch đáng kể về trình độ giữa học sinh.
・例文5:Chúng ta cần nghiên cứu nguyên nhân của chênh lệch trong kết quả này。