単語:rườm
意味:冗長な、煩雑な、複雑な
類義語:lằng nhằng (絡まった、複雑な)
対義語:ngắn gọn (簡潔な)
解説:ベトナム語の「rườm」は、物事が冗長または煩雑な様子を表現する際に用いられる形容詞です。特に、説明や文章、論理の展開が長すぎて要点がぼやけてしまうような場合に使われることが多いです。対義語の「ngắn gọn」は、内容が短く簡潔であることを意味します。「rườm」と「lằng nhằng」との違いは、前者がより一般的に冗長さを指すのに対し、後者は何かが絡まっている、または明確でない状況を強調することが多い点です。
例文:
・Bài văn của anh ấy quá rườm, không ai hiểu được ý chính.(彼のエッセイはあまりにも冗長で、誰も主な意図を理解できなかった。)
・Tại sao bạn lại dùng những câu nói rườm rà như thế? Hãy nói ngắn gọn!(どうしてそんな冗長な言い回しを使うのですか?もっと簡潔に言ってください!)
・Cách giải thích của cô ấy rườm và khó hiểu, nên không ai theo kịp.(彼女の説明は冗長で理解しづらいため、誰もついていけませんでした。)
・Nếu bạn không muốn bị đánh giá là rườm, hãy viết ngắn gọn và rõ ràng hơn.(冗長だと思われたくなければ、もっと簡潔で明確に書くべきです。)
・Trong thời đại thông tin hiện nay, những bài viết rườm sẽ dễ bị lãng quên.(現在の情報化時代では、冗長な記事は忘れられやすいです。)