単語:lược bớt
意味:省略する、削減する
類義語:cắt bớt、giảm bớt
対義語:thêm vào、tăng cường
解説:「lược bớt」は、何かを簡略化したり、必要のない部分を取り除いたりする場合に使われる表現です。この表現は、情報や物事を整理し、よりシンプルにする際に用いられます。また、具体的な物や事柄の一部を減らすことにも使えるため、文脈によってそのニュアンスは変わることがあります。特に、文章や話し合いで無駄を省く場面において重宝される用語です。「cắt bớt」や「giảm bớt」も似たような意味を持ちますが、より幅広い文脈で使用されることが一般的です。
例文:
・Hãy lược bớt những chi tiết không cần thiết trong bài báo này.
・Chúng ta nên lược bớt các thông tin trùng lặp để bài thuyết trình trở nên hiệu quả hơn.
・Để tiết kiệm thời gian, tôi quyết định lược bớt một số phần trong kế hoạch.
・Trong quá trình viết luận, tôi đã lược bớt một số câu không quan trọng.
・Cần lược bớt các mục trong danh sách để không bị rối rắm.