単語:bóng đá
意味:サッカー
類義語:khúc côn cầu (ホッケー)、bóng bầu dục (ラグビー)
対義語:không hoạt động (不活動)
解説:
「bóng đá」は、ベトナム語でサッカーを意味する単語です。直訳すると「ボールが地面に触れる」というニュアンスが含まれています。サッカーは、ベトナムを含め世界中で非常に人気のあるスポーツであり、地域の大会から国際大会まで、多くの人々が熱心に応援します。類義語としては、他の球技を表す「khúc côn cầu」や「bóng bầu dục」がありますが、これらはサッカーとは異なるスポーツであるため、文脈によって適切に使い分ける必要があります。対義語として「không hoạt động」が挙げられますが、これはサッカーという活動の対立概念として捉えられます。
例文:
・Tôi thích chơi bóng đá vào cuối tuần.(私は週末にサッカーをするのが好きです。)
・Đội bóng đá của chúng ta đã thắng giải đấu năm nay.(私たちのサッカーチームは今年の大会で勝ちました。)
・Hàng triệu người trên thế giới theo dõi các trận bóng đá.(世界中の何百万もの人々がサッカーの試合を観戦しています。)
・Bóng đá không chỉ là một trò chơi, mà còn là niềm đam mê của nhiều người.(サッカーはただのゲームではなく、多くの人々にとって情熱です。)
・Trong những ngày lễ, việc xem bóng đá với gia đình trở thành truyền thống.(祝日には、家族とサッカーを観ることが伝統になっています。)