単語:tốn kém
意味:費用がかかる
類義語:tiêu tốn(消費する)、ngốn(むしばむ)、tốn tiền(お金を使う)
対義語:tiết kiệm(節約する)、tiết giảm(削減する)
解説:
「tốn kém」は「費用がかかる」という意味で、主にお金や資源が大量に消費されることを指します。この単語は、物やサービスにどれほどの金銭的な負担が伴うかを表現する際に用いられます。また、これは経済的な側面だけでなく、時間や労力に関連する場合にも使われることがあります。類義語としては「tiêu tốn」や「ngốn」がありますが、「tiêu tốn」はより一般的に消費することを指し、「ngốn」は特に大量に消費することに焦点を当てています。一方、「tốn kém」はあくまで費用に関連する概念です。
例文:
・Chi phí cho việc tổ chức đám cưới rất tốn kém, vì vậy họ đã phải tiết kiệm một thời gian dài.
(結婚式の費用は非常にかかり、彼らは長い間節約しなければなりませんでした。)
・Mua sắm hàng hiệu thường tốn kém hơn so với các thương hiệu bình dân.
(高級ブランドの買い物は、一般ブランドよりも費用がかかることが多いです。)
・Dự án này tốn kém rất nhiều thời gian và công sức, nhưng kết quả thật đáng giá.
(このプロジェクトは多くの時間と労力がかかりましたが、結果は本当に価値があります。)
・Để tiết kiệm, nhiều gia đình đã tìm cách giảm bớt những chi phí tốn kém trong sinh hoạt hàng ngày.
(節約するために、多くの家庭は日常生活の費用を減らす方法を模索しています。)
・Việc đi du lịch nước ngoài có thể rất tốn kém, nhưng trải nghiệm là điều không thể đánh giá bằng tiền.
(海外旅行は非常に費用がかかることがありますが、体験はお金では評価できないものです。)