AI解説
単語:vững vàng
意味:vững vàng có nghĩa là chắc chắn, kiên định, mạnh mẽ, không dễ bị lay động hay gục ngã.
類義語・対義語:
類義語:kiên cố, bền vững, vững chãi
対義語:mỏng manh, yếu ớt, không ổn định
解説:Từ "vững vàng" được sử dụng để miêu tả sự ổn định, sức mạnh và khả năng chịu đựng trong những tình huống khó khăn. Từ này không chỉ áp dụng cho vật chất mà còn có thể nói đến tinh thần và tư tưởng của con người. Ví dụ, một người có tinh thần vững vàng có thể đứng vững trước áp lực mà không bị gục ngã. Sử dụng từ "vững vàng" thường thể hiện sự tự tin và khả năng đối phó tốt với các thử thách trong cuộc sống. Từ đồng nghĩa "kiên cố" chủ yếu dùng để chỉ sự bền vững của vật chất, trong khi "bền vững" thường liên quan đến các mối quan hệ hay các nguyên tắc lâu dài.
例文:
・Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng anh vẫn giữ tâm lý vững vàng để vượt qua.
・Công trình cầu mới được xây dựng rất vững vàng, có thể chịu đựng được bão lũ.
・Tôi cần phải có một quyết tâm vững vàng hơn để đạt được ước mơ của mình.
・Chúng ta phải xây dựng một nền tảng vững vàng cho sự phát triển trong tương lai.
・Tình bạn giữa hai người này rất vững vàng, họ luôn bên nhau trong mọi lúc khó khăn.