単語:hẫng hụt
意味:失望、期待外れ、うまくいかないこと
類義語・対義語:
類義語:thất vọng(失望)、chán nản(うんざりする)
対義語:hạnh phúc(幸福)、vui vẻ(楽しさ)
解説:
「hẫng hụt」は、期待や希望が裏切られたときに感じる失望や虚無感を表現する言葉です。特に、何かがうまくいくと信じていたのに、予想外の結果になってしまった場合に使われます。類義語には「thất vọng」があり、こちらも失望を意味しますが、「hẫng hụt」はより感情的な反応を強調します。一方で、対義語として「hạnh phúc」や「vui vẻ」を挙げることができ、これらは嬉しさや楽しさと関係しています。このように、「hẫng hụt」は私たちの感情の重要な側面を表現する言葉です。
例文:
・Khi nghe tin cô ấy không đậu kỳ thi, tôi cảm thấy rất hẫng hụt.(彼女が試験に合格しなかったと聞いて、とても失望した。)
・Sự hẫng hụt trong lòng khiến tôi khó tập trung vào công việc.(心の中の失望感が私を仕事に集中できなくさせている。)
・Dù đã cố gắng hết sức, nhưng cuối cùng kết quả vẫn hẫng hụt so với mong đợi.(できる限り努力したのに、最終的には期待に反する結果になった。)
・Sau thất bại, nhiều người trải qua cảm giác hẫng hụt và cần thời gian để hồi phục.(失敗の後、多くの人が失望感を味わい、回復するために時間が必要になる。)
・Hẫng hụt sau khi chia tay là một cảm xúc rất phổ biến mà ai cũng trải qua.(別れた後の失望感は、誰もが経験する非常に一般的な感情だ。)