単語:hụt hẫng
意味:空虚な気持ち、落胆、期待外れ
類義語:thất vọng (失望)
対義語:hài lòng (満足)
解説:hụt hẫngは、期待していたことが実現せず、心の中に空虚感や落胆が生じる状況を指します。この単語は、特に人間関係や仕事、目標に対する期待が裏切られたときに使われることが多いです。類義語の「thất vọng」は失望を意味しますが、より強い感情を表現します。対義語の「hài lòng」は満足を意味し、何かに対して十分な満足感を持っている状態を示します。
例文:
・Mỗi lần xem phim mà kết thúc không như mong đợi, tôi cảm thấy hụt hẫng.
(映画の結末が期待通りでないたびに、私は落胆を感じる。)
・Khi biết tin công ty mình bị cắt giảm nhân sự, nhiều nhân viên cảm thấy hụt hẫng.
(自分の会社が人員削減されるという知らせを聞いたとき、多くの社員は落胆しました。)
・Dù đã chuẩn bị kỹ càng nhưng kết quả không như mong muốn, tôi cảm thấy hụt hẫng rất nhiều.
(しっかり準備していたにもかかわらず、結果が期待外れだったので、私は非常に落胆しています。)
・Cô ấy hụt hẫng khi bạn trai nói lời chia tay vào đúng ngày kỷ niệm.
(彼女は記念日に彼氏から別れを告げられて落胆しました。)
・Tham gia cuộc thi nhưng không được giải, tôi cũng cảm thấy hụt hẫng một chút.
(コンペティションに参加しましたが、賞を得られず、少し落胆しました。)
このように、「hụt hẫng」は感情を表す重要な単語であり、様々な文脈で使用されます。状況に応じて使い分けることで、より豊かな感情を表現することが可能です。