AI解説
単語:thui thủi
意味:孤独な、ひとりぼっちの、寂しい様子
類義語:lẻ loi, cô độc
対義語:hạnh phúc, vui vẻ
解説:thui thủiは、特に人が周囲に誰もいないと感じたり、心もとない気持ちを表現する際に使われます。類義語の「lẻ loi」や「cô độc」は、より強調された孤独感を持つ言葉であり、thui thủiは比較的軽いニュアンスを持つ場合が多いです。たとえば、ちょっとした寂しさや誰かと一緒にいたいという気持ちを指す場合に適しています。日常会話では、気軽に使われることも多い表現です。
例文:
・Mỗi lần đi làm về muộn, tôi thường cảm thấy thui thủi trong căn phòng vắng vẻ.
(毎晩遅く帰宅するたび、私は空の部屋でひとりぼっちの気持ちを感じる。)
・Chỉ cần ngồi ở quán cà phê một mình, tôi đã cảm thấy thui thủi và mong muốn có bạn bè bên cạnh.
(カフェに一人で座っているだけで、私は孤独を感じ、友達と一緒にいたいと思った。)
・Tâm trạng thui thủi xuất hiện khi tôi không nhận được tin nhắn từ bạn bè suốt cả ngày.
(友達から一日中連絡がないとき、孤独な気持ちが湧いてくる。)
・Mặc dù có nhiều người xung quanh, nhưng tôi vẫn cảm thấy thui thủi vì không ai hiểu tôi.
(周りに多くの人がいても、誰も私を理解してくれないので、私は孤独を感じる。)
・Khi sống xa nhà, cảm giác thui thủi thường xuyên ghé thăm tâm trí tôi.
(家から遠く離れて生活するとき、孤独な気持ちが私の心にしばしば訪れます。)