単語:không lường trước được
意味:予測できない
類義語:không thể đoán trước, ngoài dự kiến
対義語:có thể lường trước, dự đoán được
解説:「không lường trước được」は主に出来事や状況が予測不可能であることを示します。この表現は、特に予期せぬ変化や出来事に対する驚きや困惑を表現する際に使われます。一般的には、計画や準備を行ったにもかかわらず、その結果として何か思いもよらない事態が起こる場面で用いられます。
例文:
・例文1:Dự báo thời tiết hôm nay không lường trước được sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ.
・例文2:Tôi không lường trước được hậu quả nghiêm trọng khi quyết định bỏ việc.
・例文3:Cuộc thi diễn ra với nhiều tình huống không lường trước được, khiến các thí sinh bất ngờ.