単語:lang thang
意味:にぎやか、賑わっている、さまざまな活動がある様子。
類義語:ồn ào, sôi động
対義語:yên tĩnh
解説:この単語「lang thang」は、一般的に賑やかで活気のある状況を指します。街の通りや市場、イベント会場など、多くの人々が集まり、様々な活動が行われている様子を表現します。類義語としては「ồn ào」(うるさい、大騒ぎ)や「sôi động」(活気がある)があります。一方、「yên tĩnh」はその対義語で、静かで落ち着いた場所や状態を指します。例えば、静かな図書館や静まり返った夜の街を表すのに使われることが多いです。
例文:
・例文1: Buổi tối ở phố cổ Hà Nội thật lang thang, với âm thanh nhạc sống và tiếng cười của mọi người.
(ハノイの旧市街では、夜は本当に賑やかで、生演奏の音や人々の笑い声が聞こえます。)
・例文2: Chợ Tết luôn thật lang thang với các gian hàng bày bán đầy đủ các món ăn truyền thống.
(旧正月の市場は、伝統的な料理が並ぶ露店でいつも賑わっています。)
・例文3: Tôi thích đi dạo lang thang ở công viên vào những ngày cuối tuần.
(私は週末に公園を散歩しながら賑やかな雰囲気を楽しむのが好きです。)
・例文4: Các buổi hòa nhạc ngoài trời thường rất lang thang, thu hút nhiều người hâm mộ nghệ thuật.
(野外コンサートはとても賑やかで、アート愛好者を多く引きつけます。)
・例文5: Đôi khi, lang thang ở thành phố cũng là một cách để tìm kiếm cảm hứng.
(時には、街を歩き回ることがインスピレーションを探す方法にもなります。)
このように「lang thang」は、特に多くの人々や音でにぎやかな状態を表現する際に非常に便利な単語です。様々な文脈で使えるため、状況に応じて適切に使用できれば、コミュニケーションが豊かになるでしょう。