AI解説
単語:thong thả
意味:ゆったりとした、のんびりした、余裕のある
類義語・対義語:
類義語: thong thả, thư thái (のんびりした)
対義語: gấp gáp (せかせかした)、 căng thẳng (緊張した)
解説:
「thong thả」は、時間的余裕や心の余裕を持っている状態を表す言葉です。生活が忙しくない時や、リラックスした状況を指し、何かに追われることなく、気持ちに余裕があることを示します。類義語として「thư thái」もあり、こちらは特に心の安らぎやリラックス感を強調する場合に使われます。「gấp gáp」や「căng thẳng」のような対義語は、緊張感や急かされている状況を表すため、使い方に注意が必要です。
例文:
・Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi quyết định dành một buổi chiều thong thả bên bờ biển.
(忙しい一週間を終えた後、海辺でゆったりとした午後を過ごすことに決めました。)
・Nhìn những đám mây trôi thong thả trên bầu trời, tôi cảm thấy lòng thanh thản hơn.
(空をゆったりと漂う雲を見ると、心が穏やかになります。)
・Chúng ta nên dành thời gian thong thả để thư giãn và tái tạo năng lượng cho bản thân.
(私たちはリラックスし、自分自身のエネルギーを再生するために、ゆったりとした時間を持つべきです。)
・Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người sống trong trạng thái gấp gáp, nhưng thực tế, thong thả cũng rất cần thiết.
(現代生活では多くの人がせかせかして生きていますが、実際にはゆったりとした時間も非常に必要です。)
・Mỗi cuối tuần, tôi thường tìm một góc quán cà phê để ngồi thong thả và đọc sách.
(週末ごとに、私はカフェの一角でゆったりと本を読むのが好きです。)