単語:làn điệu
意味:旋律、調子、リズム
類義語:giai điệu, điệu nhạc
対義語:tĩnh lặng, im ắng
解説:「làn điệu」は音楽や歌に関連する用語で、旋律や曲調を指します。文脈によっては、特定のスタイルや特徴的なリズムを意味することもあります。「giai điệu」はもっと一般的な用語で、メロディや楽曲を意味します。「điệu nhạc」は曲調や音楽の特性に焦点を当てた言葉で、様々な音楽ジャンルやスタイルに使われることが多いです。「làn điệu」は通常、感情や雰囲気を表現するために使われ、音楽の動的な部分を強調します。この言葉は詩や歌の表現にもしばしば用いられ、感情の高まりや落ち着きを示すのに役立ちます。
例文:
・Âm nhạc dân gian Việt Nam có nhiều làn điệu đặc sắc và phong phú.
(ベトナムの民謡には特徴的で豊かな旋律がたくさんあります。)
・Làn điệu trầm bổng của bản nhạc đã chạm đến trái tim của người nghe.
(その曲の旋律の起伏は、聴く者の心に触れました。)
・Trong bài hát, làn điệu mang lại cảm giác vui tươi và lạc quan cho người nghe.
(この歌の旋律は、聴く者に楽しく前向きな気持ちを与えます。)
・Nghệ sĩ thể hiện làn điệu rất tình cảm và đầy cảm xúc.
(アーティストは非常に感情豊かで情熱的な旋律を表現しました。)
・Làn điệu của điệu nhảy này thật nhẹ nhàng và uyển chuyển.
(この踊りの旋律は本当に優雅で流れるようです。)