単語:người dẫn chương trình
意味:司会者、番組の進行役
類義語: người dẫn dắt, người phát thanh viên
対義語:khán giả (観客)
解説: 「người dẫn chương trình」はテレビやラジオの番組、イベントなどで話を進めたり、参加者を紹介したりする役割を持つ人を指します。日本語でいう「司会者」に相当します。この言葉は、特にニュースやバラエティ番組の進行役に使われることが一般的です。「người dẫn dắt」はより幅広い意味を持ち、特定のイベントやプログラムをリードする人に使われる場合があります。「người phát thanh viên」は主にラジオにおけるアナウンサーを指します。また、対義語として「khán giả」が挙げられます。これは、番組を観る側、つまり視聴者や聴取者を意味します。
例文:
・Người dẫn chương trình đã làm cho buổi lễ trở nên hào hứng hơn.
(司会者は式典をより盛り上げた。)
・Tôi mơ ước trở thành người dẫn chương trình nổi tiếng trong tương lai.
(私は将来有名な司会者になることを夢見ている。)
・Người dẫn chương trình cần phải có khả năng giao tiếp tốt và tự tin trên sân khấu.
(司会者は良いコミュニケーション能力と舞台上での自信を持つ必要がある。)