単語:nước ngoài
意味:外国、海外
類義語・対義語:
類義語:nước khác(他の国)、nước xa(遠い国)
対義語:nước nội(国内)、quê hương(故郷)
解説:
「nước ngoài」は「外国」という意味で、他の国を指します。この単語は、特に国内のものと対比されることが多く、特に経済、文化、旅行などの文脈で使われます。また、他の国との関連で話題になることが多いため、「nước ngoài」は国際的トピックに触れる際によく用いられます。類義語には「nước khác」や「nước xa」があり、これらは特定の国に焦点を当てていない一般的な表現です。一方で、対義語に「nước nội」や「quê hương」があり、これは国内や故郷を指す表現です。状況に応じて使い分けることが重要です。
例文:
・Tôi muốn đi du lịch nước ngoài để khám phá các nền văn hóa khác nhau.
(私はさまざまな文化を探求するために海外旅行に行きたいです。)
・Nhiều người Việt Nam lựa chọn học tập tại nước ngoài để có cơ hội việc làm tốt hơn.
(多くのベトナム人は、より良い就職の機会を得るために海外で学ぶことを選びます。)
・Bạn có biết những điều gì khi sống ở nước ngoài không?
(海外で生活するときに注意すべきことを知っていますか?)
・Khi đi nước ngoài, tôi thường mang theo tiền mặt và thẻ tín dụng.
(海外に行くとき、私は通常現金とクレジットカードを持って行きます。)
・Nước ngoài có nhiều phong tục tập quán độc đáo mà tôi rất muốn tìm hiểu.
(海外には私がぜひ理解したいユニークな習慣や慣習がたくさんあります。)