単語:thiếu thốn
意味:不足、欠乏、困難な状況
類義語:thiếu, khan hiếm
対義語:đầy đủ、 dư thừa
解説:この単語は、物質的または精神的なものが不足している状態を表します。「thiếu」は単に「不足」という意味ですが、「thiếu thốn」は特に困難や苦しみを伴うような不足を強調する表現です。経済的な困窮や生活必需品の欠如など、厳しい状況を示す文脈でよく使用されます。類義語の「khan hiếm」は「希少」というニュアンスが強いですが、「thiếu thốn」はより日常的で感情的な側面を含みます。
例文:
・ Trong mùa hè, nhiều người dân ở đây đang sống trong tình trạng thiếu thốn.
・ Gia đình tôi đã phải trải qua những tháng ngày thiếu thốn do mất việc làm.
・ Họ quyết định giúp đỡ những người sống trong hoàn cảnh thiếu thốn bằng cách tổ chức quyên góp.