単語:sự tin cậy
意味:信頼、信頼性
類義語:sự tín nhiệm、độ tin cậy
対義語:sự không tin tưởng、nghi ngờ
解説: 「sự tin cậy」は、他者や物事に対する信頼感や、その信頼に足る性質を指します。この言葉は、人間関係やビジネス環境など、様々な文脈で使用されます。信頼が必要な場面では「sự tin cậy」が重要な要素となり、特に、情報や約束、サービスに対して求められることが多いです。「sự tín nhiệm」と類似していますが、より一般的な信頼感を表します。ビジネスシーンにおいては、「độ tin cậy」として技術的な信頼性をも示すことがあります。対義語にあたる「sự không tin tưởng」や「nghi ngờ」は、信頼の欠如や疑念を示しています。
例文:
・Sự tin cậy giữa hai bên trong hợp đồng rất quan trọng để duy trì mối quan hệ làm ăn.
・Tôi luôn đánh giá cao sự tin cậy của bạn trong việc bảo mật thông tin.
・Khi lựa chọn đối tác, chúng ta không thể bỏ qua độ tin cậy của họ.