単語:máy móc
意味:機械、装置
類義語:thiết bị, công cụ
対義語:tay chân (手足)
解説:ベトナム語の「máy móc」は、一般的にエンジニアリングや工業、日常的な使用に関わる「機械」を指します。これは、複雑な構造を持つ機械から、単純な工具や装置まで幅広い意味を持ちます。「máy」自体は「機械」を意味し、「móc」は「釣り針」の意味も持つことから、機械の部品同士が連結している様子を形容することができます。「thiết bị」や「công cụ」は「 دستگاه」や「工具」という意味であり、特定の用途に特化した機械や道具を指します。一方、「tay chân」は人間の手足を指し、対義語として用いられます。
例文:
・Trong nhà máy, có rất nhiều máy móc hiện đại giúp tăng năng suất sản xuất.
(工場内には、生産性を向上させるための多くの現代的な機械があります。)
・Ngành công nghiệp chế tạo máy móc tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng.
(ベトナムの機械製造業は急速に発展しています。)
・Máy móc trong nhà bếp giúp bà nội trợ tiết kiệm thời gian khi nấu ăn.
(キッチンの機械は主婦が料理する際に時間を節約するのに役立ちます。)
・Để sửa chữa máy móc, bạn cần phải có những công cụ chuyên dụng.
(機械を修理するには、専門的な工具が必要です。)
・Máy móc tự động hóa giúp cải thiện hiệu quả làm việc trong nhiều lĩnh vực.
(自動化された機械は、多くの分野で作業の効率を向上させます。)