AI解説
単語:bền bỉ
意味:chắc chắn, không dễ bị hư hỏng, kiên trì trong hành động hoặc trong tư tưởng.
類義語・対義語:
類義語:kiên định, chịu đựng, dai sức
対義語:yếu đuối, dễ bị tổn thương
解説:
"Bền bỉ" là một tính từ trong tiếng Việt, mang đến ý nghĩa về sự kiên trì và dai sức. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có khả năng chịu đựng tốt, không dễ dàng bị gục ngã trước áp lực trong công việc hoặc trong cuộc sống. Trong thể thao, bền bỉ còn thể hiện sự dẻo dai trong khả năng hoạt động thể chất, điều này rất quan trọng với những ai tham gia tập luyện hoặc thi đấu thể thao. Từ này cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác không chỉ liên quan đến con người, mà còn trong ngữ cảnh đồ vật có đặc tính không dễ bị hư hỏng hay mất giá trị theo thời gian.
Khi so sánh với các từ đồng nghĩa khác, "kiên định" thường được liên kết nhiều với sự quyết tâm hơn là sức mạnh vật lý, trong khi "chịu đựng" thường nói đến khả năng vượt qua khó khăn. "Dai sức" có thể thiên về lĩnh vực thể thao và thể chất hơn. Từ "bền bỉ" là sự kết hợp của cả hai khía cạnh, vừa có sức mạnh về mặt tâm lý vừa có khả năng vật lý.
例文:
・Cuộc thi marathon yêu cầu các vận động viên phải có sức bền bỉ để hoàn thành quãng đường dài.
・Anh ấy luôn bền bỉ trong việc học hỏi, không bao giờ từ bỏ dù gặp khó khăn.
・Chúng ta cần một kế hoạch bền bỉ để phát triển kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh ác liệt hiện nay.