単語:tràn lan
意味:広がる、満ちる、あふれる
類義語:lan rộng、phát tán
対義語:hạn chế、giới hạn
解説:
「tràn lan」は「広がる」や「満ちる」といった意味で、多くの場合、何かが広域に広がっている様子を表す際に使用されます。この言葉は特に、物質的なものだけでなく、情報や影響が広がる場合にも使われることがあります。類義語には「lan rộng」や「phát tán」がありますが、「lan rộng」は特に物理的に広がることを示し、「phát tán」は情報や感情が広がる場合に多く使われます。「tràn lan」はしばしば否定的な状況に使われることもあり、何かが制御されずに広がっていることを示唆することがあります。
例文:
・Tình trạng ô nhiễm môi trường đang tràn lan ở nhiều thành phố lớn.
(環境汚染の状況は多くの大都市で広がりを見せている。)
・Thông tin sai lệch nhanh chóng tràn lan trên mạng xã hội.
(誤った情報がSNS上で急速に広がっている。)
・Nạn dịch bệnh đã tràn lan ra nhiều quốc gia trong thời gian ngắn.
(パンデミックは短期間で多くの国に広がった。)
・Sự bất bình đẳng trong xã hội vẫn đang tràn lan mà chưa có giải pháp hiệu quả.
(社会の不平等は依然として広がっており、効果的な解決策がない。)
・Nguyên liệu thực phẩm kém chất lượng tràn lan trên thị trường.
(低品質な食品原料が市場に溢れている。)